Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
幾日 | KỶ,KY NHẬT | bao nhiêu ngày |
幾度 | KỶ,KY ĐỘ | bao nhiêu lần |
幾分 | KỶ,KY PHÂN | một chút; hơi hơi |
幾何学 | KỶ,KY HÀ HỌC | hình học;kỷ hà học |
幾何 | KỶ,KY HÀ | hình học |
幾ら | KỶ,KY | bao nhiêu;bao nhiêu tiền |
幾つ | KỶ,KY | bao nhiêu; bao nhiêu tuổi |
幾 | KỶ,KY | bao nhiêu |
お幾つ | KỶ,KY | bao nhiêu tuổi |