Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
其奴 | KỲ,KÝ,KI NÔ | người đó; anh chàng đó; gã đó; người đồng nghiệp đó |
其処で | KỲ,KÝ,KI XỬ,XỨ | bây giờ; tiếp theo; ngay sau đó; ở đó;do vậy; do đó; theo đó |
其れ程 | KỲ,KÝ,KI TRÌNH | ở khoảng đó; ở mức độ đó |
其れ共 | KỲ,KÝ,KI CỘNG | hoặc; hay |
其れに | KỲ,KÝ,KI | bên cạnh đó; hơn thế nữa |
其れなら | KỲ,KÝ,KI | nếu trong trường hợp đó; nếu như thế; nếu ở trường hợp như vậy |
其れと無く | KỲ,KÝ,KI VÔ,MÔ | một cách gián tiếp |
其れでも | KỲ,KÝ,KI | nhưng…vẫn; dù…vẫn; cho dù thế…vẫn |
其れでは | KỲ,KÝ,KI | trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì |
其れで | KỲ,KÝ,KI | và; ngay sau đó; do đó; bởi vậy |
其れから | KỲ,KÝ,KI | sau đó; từ sau đó |
其れ | KỲ,KÝ,KI | nó; cái đấy; điều đấy |
其の儘 | KỲ,KÝ,KI TẪN | không thay đổi; như vốn dĩ; để nó như thế; để nguyên |
其方 | KỲ,KÝ,KI PHƯƠNG | nơi đó |
其方 | KỲ,KÝ,KI PHƯƠNG | nơi đó |