[kanji] Chữ Hán tự: LÃNH 冷

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
LÃNH MẠCH mì lạnh
LÃNH PHÒNG phòng lạnh
や酒 LÃNH TỬU rượu lạnh
え性 LÃNH TÍNH,TÁNH Tính nhạy cảm với lạnh
LÃNH TĨNH bình tĩnh; điềm tĩnh;sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh
LÃNH CHIẾN chiến tranh lạnh
や汗 LÃNH HÃN mồ hôi lạnh
える LÃNH lạnh đi; nguội đi; lạnh; cảm thấy lạnh
LÃNH KHỐC sự cục cằn; sự tàn nhẫn; sự lạnh lùng;sự tàn nhẫn; sự lạnh lùng
LÃNH TRIỆT có lối suy nghĩ thoáng;sự suy nghĩ thoáng; sự suy nghĩ thông suốt
や水 LÃNH THỦY nước lạnh
LÃNH NGỘ sự không mến khách; tính không mến khách; sự lạnh lùng
LÃNH MÔI cô hồn
ややかな態度 LÃNH THÁI ĐỘ Thái độ lạnh nhạt
血な LÃNH HUYẾT máu lạnh
凍貨物 LÃNH ĐÔNG HÓA VẬT hàng đông lạnh
ややか LÃNH lạnh; lạnh lùng;sự lạnh lùng
蔵庫 LÃNH TÀNG KHỐ kho ướp lạnh;tủ lạnh
凍肉 LÃNH ĐÔNG NHỤC thịt đông
やし中華 LÃNH TRUNG HOA mì lạnh Trung hoa
蔵室 LÃNH TÀNG THẤT phòng lạnh
凍室 LÃNH ĐÔNG THẤT phòng lạnh
やかす LÃNH chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc
LÃNH TÀNG sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản
凍器 LÃNH ĐÔNG KHÍ tủ lạnh; tủ đá; máy làm đá
LÃNH nước lạnh
笑する LÃNH TIẾU nhạo báng
凍品 LÃNH ĐÔNG PHẨM hàng đông lạnh
める LÃNH nguội đi; lạnh đi; nguội lạnh
LÃNH TIẾU nụ cười khinh bỉ; nụ cười lạnh lùng
凍倉庫 LÃNH ĐÔNG THƯƠNG KHỐ kho lạnh
ます LÃNH làm lạnh; làm nguội
LÃNH ĐẠM lãnh đạm; thờ ơ; dửng dưng;sự lãnh đạm; sự thờ ơ; sự dửng dưng
凍の LÃNH ĐÔNG đông lạnh
たい関係 LÃNH QUAN HỆ hờ hững;hững hờ
LÃNH TUYỀN suối nước lạnh
凍する LÃNH ĐÔNG băng;ướp lạnh
たい水 LÃNH THỦY nước lạnh
LÃNH HÃN mồ hôi lạnh
凍する LÃNH ĐÔNG làm lạnh; làm đông lạnh
たい戦争 LÃNH CHIẾN TRANH Chiến tranh lạnh
LÃNH HÃN mồ hôi lạnh
LÃNH ĐÔNG sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản; sự làm đông lạnh
たい LÃNH lành lạnh;lạnh nhạt; lạnh lùng;lạnh; lạnh buốt; lạnh giá; lạnh lẽo;nguội lạnh
水摩擦 LÃNH THỦY MA SÁT sự ma sát nước lạnh
や麦 LÃNH MẠCH mì lạnh
え込む LÃNH VÀO lạnh; cảm thấy lạnh
LÃNH THỦY nước lạnh
や飯 LÃNH PHẠN cơm nguội
え腹 LÃNH PHÚC,PHỤC chứng lạnh bụng; bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy
LÃNH nước lạnh
HOA LÃNH thời tiết mùa xuân lạnh giá
まし NHIỆT LÃNH sự giải nhiệt
TẨM LÃNH sự cảm lạnh khi ngủ
HÀN LÃNH rét mướt; lạnh;sự rét mướt; sự lạnh; luông không khí lạnh
非常用炉心却装置 PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều