[kanji] Chữ Hán tự: LỊCH 暦

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
LỊCH niên lịch; niên giám; lịch
DƯƠNG LỊCH dương lịch
の元旦 ÂM LỊCH NGUYÊN ĐÁN tết Âm lịch
HOÀN LỊCH hoa giáp;sinh nhật 60 tuổi;sự lên lão; thọ
西紀元 TÂY LỊCH KỶ NGUYÊN Sau Công nguyên
西の元旦 TÂY LỊCH NGUYÊN ĐÁN tết Dương lịch;tết Tây
西 TÂY LỊCH kỷ nguyên Thiên chúa; tây lịch; dương lịch
HOA LỊCH lịch theo thời gian hoa nở để tính mùa
CỰU LỊCH âm lịch
太陽 THÁI DƯƠNG LỊCH lịch mặt trời

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều