Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
歴史 | LỊCH SỬ | lịch sử;sử |
歴任する | LỊCH NHIỆM | kế nhiệm; nhậm chức |
歴任 | LỊCH NHIỆM | sự kế nhiệm; sự nhậm chức |
歴然と | LỊCH NHIÊN | hiển nhiên; rành rành |
歴史資料 | LỊCH SỬ TƯ LIỆU | sử liệu |
歴史的 | LỊCH SỬ ĐÍCH | mang tính lịch sử |
歴史家 | LỊCH SỬ GIA | sử gia |
歴史学 | LỊCH SỬ HỌC | sử học |
歴史以前 | LỊCH SỬ DĨ TIỀN | tiền sử |
歴史のアウトライン | LỊCH SỬ | sử lược |
閲歴 | DUYỆT LỊCH | sự nghiệp |
披歴する | PHI LỊCH | bộc lộ |
遍歴する | BIẾN LỊCH | đi khắp nơi |
披歴 | PHI LỊCH | sự bộc lộ |
遍歴 | BIẾN LỊCH | sự đi khắp nơi; sự đi hết nơi này đến nơi khác; giang hồ |
履歴書 | LÝ LỊCH THƯ | bản lý lịch |
職歴 | CHỨC LỊCH | kinh nghiệm công tác |
履歴 | LÝ LỊCH | lịch sử; dữ kiện;lý lịch |
経歴 | KINH LỊCH | lai lịch;lý lịch; quá trình làm việc; quá trình kinh nghiệm;thân thế |
学歴 | HỌC LỊCH | quá trình học hành; bằng cấp |
略歴 | LƯỢC LỊCH | tiểu sử vắn tắt; lý tịch vắn tắt |
前歴 | TIỀN LỊCH | tiền sử |
お歴歴 | LỊCH LỊCH | người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt |