Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
倫理学 | LUÂN LÝ HỌC | luân lý học |
倫理 | LUÂN LÝ | đạo nghĩa;luân lý |
絶倫 | TUYỆT LUÂN | sự tuyệt luân; sự vô địch; sự vô song;tuyệt luân; vô địch; vô song |
人倫 | NHÂN LUÂN | Đạo lý làm người |
五倫の道 | NGŨ LUÂN ĐẠO | đạo ngũ luân |
五倫 | NGŨ LUÂN | ngũ luân |
不倫 | BẤT LUÂN | bất luân; không còn luân thường đạo lý;sự bất luân; sự không còn luân thường đạo lý |
欧州企業倫理学会 | ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI | Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu |