[kanji] Chữ Hán tự : MẠN 慢

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
性病 MẠN TÍNH,TÁNH BỆNH,BỊNH bệnh mãn tính
MẠN TÍNH,TÁNH mãn tính
HOÃN MẠN kéo dài; trì hoãn; chậm chạp; lờ đờ; trì trệ;sự kéo dài; sự trì hoãn; sự chậm chạp; sự trì trệ; kéo dài; trì hoãn; chậm chạp; lờ đờ; trì trệ
強い NGÃ MẠN CƯỜNG khắc khổ;kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn
をする NGÃ MẠN ôm bụng
になる CAO MẠN làm bộ;làm phách
する NGÃ MẠN bóp bụng;cam chịu;chịu nhịn;ép lòng;nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu; nín; nín nhịn;tính liệu; khắc phục; đối phó
なひと CAO MẠN kẻ cả
して待つ NGÃ MẠN ĐÃI ngóng
CAO MẠN nũng;nũng nịu;phách;phách lối;tự cao;tự hào
NGÃ MẠN nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
CAO MẠN cao ngạo
KIÊU MẠN Sự kiêu ngạo
ĐÃI MẠN dài lưng;lười;lười biếng;lười nhác;ngại khó;trể nải
TỰ MẠN tự hào
ĐÃI MẠN cẩu thả; chậm chạp;cẩu thả; thiếu sót;chần chừ; chậm chạp;chần chừ; thiếu sót;sự cẩu thả; sự thiếu sót;sự chần chừ; sự chậm chạp
する TỰ MẠN hãnh;hãnh diện;khoác lác;nói phét
NGẠO MẠN kiêu căng;kiêu kỳ;kiêu ngạo;tự đại
する TỰ MẠN tự mãn; tự kiêu; khoe khoang; khoác lác
TỰ MẠN phách;sự khoác lác;sự tự kiêu; sự khoe khoang
ごう MẠN sự kiêu ngạo; tính kiêu ngạo; kiêu ngạo; sự kiêu căng; tính kiêu căng; kiêu căng
腕自 OẢN TỰ MẠN tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân; tự mãn
お国自 QUỐC TỰ MẠN sự tự hào dân tộc; lòng tự hào dân tộc
笑いを我する TIẾU NGÃ MẠN nín cười
職業病、性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa
金持ちの高 KIM TRÌ CAO MẠN GIẢ kiêu xa

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều