Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
忙しい | MANG | bận;bận rộn;bề bộn;bộn;bộn rộn;chộn rộn;đa đoan;mắc bận;rộn |
繁忙 | PHỒN MANG | bận rộn;sự bận rộn |
煩忙 | PHIỀN MANG | bận rộn;sự bận rộn |
多忙 | ĐA MANG | rất bận; bận rộn |
仕事が忙しい | SĨ,SỸ SỰ MANG | bận việc;dở việc |