Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蜜蝋 | MẬT xxx | sáp ong |
蜜蜂 | MẬT PHONG | ong mật |
蜜柑 | MẬT CAM | quýt; quả quýt |
蜂蜜 | PHONG MẬT | mật ong |
花の蜜 | HOA MẬT | mật hoa |
波羅蜜 | BA LA MẬT | đường vào Niết bàn |
QUAN TÂM
0
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蜜蝋 | MẬT xxx | sáp ong |
蜜蜂 | MẬT PHONG | ong mật |
蜜柑 | MẬT CAM | quýt; quả quýt |
蜂蜜 | PHONG MẬT | mật ong |
花の蜜 | HOA MẬT | mật hoa |
波羅蜜 | BA LA MẬT | đường vào Niết bàn |