[kanji] Chữ Hán tự :MỘ 墓

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
MỘ mả;mồ;mồ mả;mộ; huyệt;nhà mồ;phần mộ
MỘ HUYỆT huyệt;mồ; mả; phần mộ
MỘ BI bia mộ; mộ chí
MỘ THẠCH bia mộ; mộ chí
MỘ TIÊU bia mộ; mộ chí
MỘ TRƯỜNG Nghĩa địa; bãi tha ma
MỘ ĐỊA mộ địa;nghĩa trang; nghĩa địa
MỘ ĐỊA Nghĩa địa; bãi tha ma
参り MỘ THAM tảo mộ; đắp mộ;viếng mộ
に花を供える MỘ HOA CUNG đặt hoa trên mộ
TRIỂN MỘ sự tảo mộ; sự viếng mộ
PHẦN MỘ phần mộ; mộ

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều