Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
外蒙古 | NGOẠI MÔNG CỔ | vùng Ngoại Mông |
啓蒙運動 | KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG | phong trào ánh sáng |
啓蒙 | KHẢI MÔNG | sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng |
内蒙 | NỘI MÔNG | Nội Mông (Mông Cổ) |