Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
妹 | MUỘI | em;em gái |
姉妹船 | TỶ,TỈ MUỘI THUYỀN | tàu cùng loại |
姉妹 | TỶ,TỈ MUỘI | chị em |
姉妹 | TỶ,TỈ MUỘI | chị em |
義妹 | NGHĨA MUỘI | em gái kết nghĩa; nghĩa muội |
従妹 | INH,TÒNG MUỘI | em họ |
弟妹 | ĐỄ,ĐỆ MUỘI | em trai và em gái |
実妹 | THỰC MUỘI | em ruột |
末の妹 | MẠT MUỘI | em út |
義理の妹 | NGHĨA LÝ MUỘI | em vợ; em chồng |