Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
吟鍍金する | NGÂM ĐỘ KIM | xi bạc |
吟詠 | NGÂM VỊNH | sự đọc thuộc lòng bài thơ; sự ngâm thơ |
吟味 | NGÂM VỊ | sự nếm; sự nếm thử; sự xem xét kỹ càng; sự giám định |
沈吟 | TRẦM NGÂM | sự trầm ngâm |
愛吟 | ÁI NGÂM | Bài thơ hay bài hát được ưa thích; người yêu thích thơ ca |
詩吟 | THI NGÂM | việc ngâm thơ; sự ngâm thơ |
独吟 | ĐỘC NGÂM | sự độc diễn kịch nô;sự ngâm thơ một mình |