[kanji] Chữ Hán tự: NGHIỆP 作 (phan 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TIỂU TÁC NÔNG tá điền
PHÓ TÁC DỤNG tác dụng phụ
権法 TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP luật bản quyền
ĐẠO TÁC trồng lúa
GIA TÁC sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê
する CHẾ TÁC chế tác
権所有 TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN SỞ HỮU Bản quyền
THU TÁC Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu
する HAO,THAO TÁC điều khiển
CHẾ TÁC sự chế tác; sự làm
土器 THỔ KHÍ TÁC Làm gốm
伝記 TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ Người viết tiểu sử
吸物 HẤP VẬT TÁC NGHIỆP hút hàng
共同業に参加する CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA đóng góp
二番 NHỊ PHIÊN TÁC mùa thứ hai
抜け BẠT TÁC kẻ ngốc nghếch; ngố tàu; con bò đội nón
二毛 NHỊ MAO TÁC hai vụ một năm
無造 VÔ,MÔ TẠO,THÁO TÁC dễ dàng; đơn giản;sự đơn giản; sự dễ dàng
二期 NHỊ KỲ TÁC hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu)
電撃 ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN sự tác chiến chớp nhoáng
触媒 XÚC MÔI TÁC DỤNG tác dụng xúc tác
流れ LƯU TÁC NGHIỆP công việc làm dây chuyền;Hệ thồng dây chuyền lắp ráp
庭でった野菜 ĐÌNH TÁC DÃ THÁI Rau trồng trong vườn nhà
台本 ĐÀI BẢN TÁC GIẢ biên kịch
架空品を著述する GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT bày trò
本を BẢN TÁC làm sách
木で MỘC TÁC làm bằng gỗ
行儀 HÀNH,HÀNG NGHI TÁC PHÁP Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế
軍事 QUÂN SỰ TÁC PHẨM binh thư
箱をるために使用する TƯƠNG,SƯƠNG TÁC SỬ,SỨ DỤNG dùng làm hộp
文芸 VĂN NGHỆ TÁC PHẨM tác phẩm văn nghệ
文学 VĂN HỌC TÁC PHẨM tác phẩm văn học
季節 QUÝ TIẾT TÁC NGHIỆP thời vụ
円形を VIÊN HÌNH TÁC vo tròn
仲間を TRỌNG GIAN TÁC kết bè
計画を成する KẾ HỌA TÁC THÀNH lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch
遠隔操 VIỄN CÁCH HAO,THAO TÁC sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa
レンガ TÁC Làm gạch
ブレス TÁC NGHIỆP thao tác rập
しなを TÁC làm điệu
辞典を TỪ ĐIỂN TÁC làm tự điển
料理を LIỆU LÝ TÁC nấu ăn
お酒を TỬU TÁC cất rượu
財産を TÀI SẢN TÁC phát tài
不朽の名 BẤT HỦ DANH TÁC tác phẩm bất hủ
こぶしを TÁC nắm tay
公開市場操 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC vận hành thị trường mở
記憶保持動の必要な随時書き込み読み出しメモリー KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động
日常生活動 NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày
財産目録を TÀI SẢN MỤC LỤC TÁC kiểm kê
デジタル・ミレニアム著権法 TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
社団法人全日本テレビ番組製社連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản
社団法人コンピュータソフトウェア著権協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều