Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
悟る | NGỘ | lính hội; giác ngộ; hiểu được; nhận thức được |
悟り | NGỘ | sự khai sáng; sự giác ngộ |
覚悟する | GIÁC NGỘ | kiên quyết; sẵn sàng |
覚悟 | GIÁC NGỘ | sự kiên quyết; sự sẵn sàng |
改悟 | CẢI NGỘ | sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận |
悔悟 | HỐI NGỘ | sám hối;sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận |
罪を悔悟する | TỘI HỐI NGỘ | sám tội |