Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
域外共通関税 | VỰC NGOẠI CỘNG THÔNG QUAN THUẾ | biểu thuế đối ngoại chung |
例外条項 | LỆ NGOẠI ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách (thuê tàu) |
野外撮影 | DÃ NGOẠI TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh ngoài trời |
海外旅行 | HẢI NGOẠI LỮ HÀNH,HÀNG | Kỳ nghỉ ở nước ngoài; du lịch nước ngoài |
例外場合 | LỆ NGOẠI TRƯỜNG HỢP | đặc cách |
野外 | DÃ NGOẠI | đồng ruộng; cánh đồng;ngoài đồng;ngoại ô; ngoại thành;ngoài trời |
海外投資 | HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ | đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài |
戸外撮影 | HỘ NGOẠI TOÁT ẢNH | tranh dán ngoài cánh cửa |
在外 | TẠI NGOẠI | ở nước ngoài |
例外 | LỆ NGOẠI | ngoại lệ;sự ngoại lệ |
郊外 | GIAO NGOẠI | đồng nội;ngoại ô; ngoại thành |
海外協力隊 | HẢI NGOẠI HIỆP LỰC ĐỘI | tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế; tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại |
意外 | Ý NGOẠI | ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn … tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng;ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn … tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng; của trời cho; từ trên trời rơi xuống |
圏外 | QUYỀN NGOẠI | vùng bên ngoài |
以外 | DĨ NGOẠI | ngoài ra; ngoài; trừ |
海外 | HẢI NGOẠI | hải ngoại;nước ngoài |
市外 | THỊ NGOẠI | ngoại ô thành phố |
国外 | QUỐC NGOẠI | bên ngoài nước; nước ngoài |
法外価格 | PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH | giá quá cao;giá quá đắt |
屋外 | ỐC NGOẠI | ngoài trời |
法外の高値 | PHÁP NGOẠI CAO TRỊ | giá quá cao;giá quá đắt |
局外者 | CỤC,CUỘC NGOẠI GIẢ | người ngoài cuộc |
号外 | HIỆU NGOẠI | phụ bản (báo, tạp chí) |
人外 | NHÂN NGOẠI | Người bị xã hội ruồng bỏ |
言外に含む | NGÔN NGOẠI HÀM | ẩn ý |
法外な値段 | PHÁP NGOẠI TRỊ ĐOẠN | giá quá cao;giá quá đắt |
局外に立つ | CỤC,CUỘC NGOẠI LẬP | đứng ngoài |
並外れて | TỊNH NGOẠI | Khác thường; ngoại lệ |
脳外科 | NÃO NGOẠI KHOA | ngoại khoa não |
法外な価格 | PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH | giá quá cao;giá quá đắt |
局外 | CỤC,CUỘC NGOẠI | ngoài cuộc |
口外 | KHẨU NGOẠI | sự tiết lộ; tiết lộ |
並外れ | TỊNH NGOẠI | Khác thường; ngoại lệ |
紫外線 | TỬ NGOẠI TUYẾN | tia tử ngoại |
法外 | PHÁP NGOẠI | ngoài vòng pháp luật;quá đáng; không còn phép tắc gì nữa;sự ngoài vòng pháp luật |
対外貿易 | ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | mậu dịch đối ngoại |
盟外品 | MINH NGOẠI PHẨM | hàng ngoài hiệp hội |
対外政策 | ĐỐI NGOẠI CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách đối ngoại |
疎外 | SƠ NGOẠI | sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh |
欄外 | LAN NGOẠI | lề (vở, sách) |
対外 | ĐỐI NGOẠI | đối ngoại |
町外れ | ĐINH NGOẠI | ngoại ô |
案外 | ÁN NGOẠI | bất ngờ; không tính đến; không ngờ;ngoài ra; hơn hoặc kém |
内外野 | NỘI NGOẠI DÃ | gôn trong và gôn ngoài (bóng chày) |
枠外 | KHUNG NGOẠI | sự ngoài giới hạn |
場外取引(取引所) | TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ | giao dịch hành lang (sở giao dịch) |
内外人 | NỘI NGOẠI NHÂN | người trong và ngoài nước |
除外する | TRỪ NGOẠI | ngoại trừ; miễn; loại trừ; bác bỏ |
渉外事務 | THIỆP NGOẠI SỰ VỤ | công việc tiếp xúc với quần chúng |
場外仲買人 | TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
内外 | NỘI NGOẠI | khoảng chừng;trong ngoài |
公開外交 | CÔNG KHAI NGOẠI GIAO | sự ngoại giao công khai |
整形外科 | CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA | phẫu thuật tạo hình |
地域外貿易 | ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ngoài khu vực |
貿易外収支 | MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI | cán cân phi mậu dịch |
調子外れ | ĐIỀU TỬ,TÝ NGOẠI | sự lạc giai điệu |
口腔外科 | KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA | Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng |
取り外す | THỦ NGOẠI | nhầm; mất;phân tích |
並み外れ | TỊNH NGOẠI | Khác thường; ngoại lệ |
殊の外 | THÙ NGOẠI | cực kỳ; khác thường |
内柔外剛 | NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG | nội nhu ngoại cương |
内憂外患 | NỘI ƯU NGOẠI HOẠN | Những rắc rối bên trong và ngoài nước |
その外 | NGOẠI | ngoài ra; những cái khác |
定形外郵便物 | ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT | thư không theo cỡ chuẩn |
滞留外国人 | TRỄ LƯU NGOẠI QUỐC NHÂN | ngoại kiều |
季節外れ | QUÝ TIẾT NGOẠI | sự lỗi thời; ; lỗi thời; lỗi mốt; trái mùa |
時間外手当 | THỜI GIAN NGOẠI THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định |
子宮外妊娠 | TỬ,TÝ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN | chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con |
人間疎外 | NHÂN GIAN SƠ NGOẠI | Sự làm mất đi tính người |
それ以外 | DĨ NGOẠI | lại nữa |
首相兼外相 | THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIÊM NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG | thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao |
首相兼外相 | THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIÊM NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG | thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ trưởng bộ ngoại giao |
問題から外れる | VẤN ĐỀ NGOẠI | lạc đề |
仕事の時間外 | SĨ,SỸ SỰ THỜI GIAN NGOẠI | ngoài giờ làm việc |
財団法人海外技術者研修協会 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI | Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
日本・ベトナム対外貿易 | NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | mậu dịch Việt Nhật |