[kanji] Chữ Hán tự: NGƯNG 凝

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NGƯNG THỊ nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom
NGƯNG HUYẾT máu đông
結する NGƯNG KẾT đặc lại
NGƯNG KẾT sự ngưng kết; sự ngưng đọng; đông kết; ngưng kết; ngưng tụ
固する NGƯNG CỔ đặc sệt
NGƯNG CỔ sự đông; đông (máu…); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
NGƯNG đông lại; đông cứng lại; đặc lại; đông lạnh; cứng đờ; tê; ê ẩm; tập trung vào việc; nhiệt tình làm việc gì đó
り性 NGƯNG TÍNH,TÁNH tập trung vào việc; chuyên tâm làm việc;tính tập trung vào việc; tính chuyên tâm làm việc
視する NGƯNG THỊ đăm đăm;nhìn chằm chằm; nhìn chăm chú; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom; chăm chú nhìn; chăm chú quan sát
CHỬ NGƯNG nước nấu đông
HỖN NGƯNG THỔ bê tông
瞳をらす ĐỒNG NGƯNG căng mắt nhìn
播種性血管内固症候群 BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN Xơ cứng mạch tỏa lan

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều