[kanji] Chữ Hán tự : NHAM 岩

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NHAM DIÊM muối mỏ; muối khoáng
NHAM đá; dốc đá; bờ đá
NHAM QUẬT Hang; hang động; hang đá
NHAM TIỀU đá ngầm
NHAM THẠCH đá;đá núi
登り NHAM ĐĂNG leo núi đá
NHAM ỐC hang động
LỊCH NHAM đá cuội
TOÁI NHAM CƠ,KY máy nghiền đá
SA NHAM sa thạch
DUNG,DONG NHAM dung nham
花崗 HOA CƯƠNG NHAM đá granit
粘板 NIÊM BẢN,BẢNG NHAM đá đất sét
屏風 BÌNH PHONG NHAM Vách đá dốc đứng
原成 NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH đá nguyên thủy
原成 NGUYÊN THÀNH NHAM đá nguyên thủy
石灰 THẠCH HÔI NHAM đá vôi
玄武 HUYỀN VŨ,VÕ NHAM đá bazan
火成 HỎA THÀNH NHAM đá nham thạch
泥板 NÊ BẢN,BẢNG NHAM Diệp thạch; đá phiến sét

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều