Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
姻族 | NHÂN TỘC | gia đình nhà bên vợ (chồng) |
婚姻法 | HÔN NHÂN PHÁP | luật hôn nhân |
婚姻届 | HÔN NHÂN GIỚI | giấy hôn thú;Sự đăng ký kết hôn |
婚姻する | HÔN NHÂN | kết hôn |
婚姻 | HÔN NHÂN | hôn nhân |