Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
茸雲 | NHUNG,NHŨNG VÂN | cột mây hình nấm; đám mây hình nấm; cụm mây hình nấm |
茸 | NHUNG,NHŨNG | nấm |
鼻茸 | TỴ NHUNG,NHŨNG | hạch sưng trong mũi; u sưng trong mũi; polip mũi |
QUAN TÂM
0