Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
尼寺 | NI TỰ | nữ tu viện; nhà tu kín |
尼僧院 | NI TĂNG VIỆN | Nữ tu viện; nhà tu kín |
尼僧 | NI TĂNG | nữ tu; cô đồng;sư ni |
尼 | NI | bà xơ; ma xơ;bà xơ; tu sĩ;ni cô;sư ni |
比丘尼 | TỶ KHÂU,KHƯU NI | Môn đệ tín đồ phật giáo nữ; ni cô |
僧と尼僧 | TĂNG NI TĂNG | tăng ni |
僧と尼 | TĂNG NI | tăng ni |