Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
娘盛り | NƯƠNG THỊNH | tuổi thanh xuân; thời thiếu nữ; tuổi dậy thì |
娘心 | NƯƠNG TÂM | trái tim con gái; tâm hồn người con gái |
娘婿 | NƯƠNG TẾ | con gái nuôi |
娘の夫 | NƯƠNG PHU | chàng rể;em rể;tế tử |
娘たちと地域のための開発・教育プログラム | NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC | Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng |
娘 | NƯƠNG | con gái |
生娘 | SINH NƯƠNG | Gái trinh; phụ nữ trẻ ngây thơ; con gái |
孫娘 | TÔN NƯƠNG | cháu gái |
田舎娘 | ĐIỀN XÁ NƯƠNG | thôn nữ; cô gái vùng quê |
一人娘 | NHẤT NHÂN NƯƠNG | người con gái duy nhất |
まま娘 | NƯƠNG | con ghẻ; con gái của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước |
花売り娘 | HOA MẠI NƯƠNG | gái bán hoa |