Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
帆走 | PHÀM TẨU | việc đi thuyền |
帆船 | PHÀM THUYỀN | thuyền buồm |
帆柱 | PHÀM TRỤ | cột buồm |
帆布を上げる | PHÀM BỐ THƯỢNG | kéo buồm |
帆布 | PHÀM BỐ | buồm;cánh buồm |
帆 | PHÀM | thuyền buồm |
出帆する | XUẤT PHÀM | đi thuyền; khởi hành bằng thuyền |
出帆 | XUẤT PHÀM | sự đi thuyền; sự khởi hành bằng thuyền; đi thuyền; khởi hành bằng thuyền |