Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
奮闘する | PHẤN ĐẤU | phấn đấu |
奮闘 | PHẤN ĐẤU | sự đấu tranh; ráng sức; gắng sức;sự phun bắn lên |
奮迅 | PHẤN TẤN | sự lao tới phía trước một cách mãnh liệt |
奮起する | PHẤN KHỞI | hứng khởi;phấn khởi;vùng dậy |
奮起する | PHẤN KHỞI | kích thích; khích động |
奮起 | PHẤN KHỞI | sự kích thích; sự khích động |
奮発 | PHẤN PHÁT | sự cố gắng hết sức; sự hào phóng;sự cố gắng hết sức; sự ráng sức |
奮って | PHẤN | cố gắng; tích cực; hăng hái |
奮う | PHẤN | cổ vũ; phấn chấn lên;hưng thịnh;tích cực; vươn lên |
興奮する | HƯNG PHẤN | động lòng;động tâm;hứng tình |
興奮する | HƯNG PHẤN | hưng phấn; phấn khích; bị kích động; hào hứng |
興奮 | HƯNG PHẤN | sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích |