[kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 (phần 3)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
書類担保貸 THƯ LOẠI ĐẢM BẢO THẢI PHÓ cho vay cầm chứng từ
バラ荷積み HÀ TÍCH PHÓ rót hàng
証券担保貸 CHỨNG KHOÁN ĐẢM BẢO THẢI PHÓ cho vay cầm chứng khoán
特別全権を与する ĐẶC BIỆT TOÀN QUYỀN PHÓ DỮ,DỰ đặc trách
がぶりと噛み xxx PHÓ cắn ngập răng
服にボタンをける PHỤC PHÓ đính khuy
いちゃもんをける PHÓ mượn cớ; tìm cớ; buộc tội; vu cáo; vu khống
積み込みと積みけ費用荷主負担 TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM miễn phí bốc xếp
ぼんやりした目 MỤC PHÓ mờ mắt
仕入れ先無指定買いけ委託 SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC đơn ủy thác đặt hàng tự do

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều