[kanji] Chữ Hán tự : PHONG 封

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
PHONG miệng bì thư; dấu niêm phong thư;thư
鎖する PHONG TỎA phong tỏa
PHONG TỎA sự phong tỏa
筒を開ける PHONG ĐỒNG KHAI xé nhỏ phong bì
PHONG ĐỒNG bao thư;phong bì;phong thơ;phong thư
PHONG THƯ thư đã cho vào trong phong bì dán kín
建社会 PHONG KIẾN XÃ HỘI xã hội phong kiến
建的 PHONG KIẾN ĐÍCH mang tính phong kiến
建主義 PHONG KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa phong kiến; chế độ phong kiến
PHONG KIẾN phong kiến
印見本 PHONG ẤN KIẾN BẢN mẫu niêm phong
PHONG ẤN niêm phong
入する PHONG NHẬP gói vào; bọc vào;gửi kèm (theo thư)
PHONG NHẬP sự bỏ kèm (vào thư); sự gửi kèm (theo thư);sự gói vào; sự bọc vào
する MẶT PHONG dán kín
する ĐỒNG PHONG đính kèm
する ĐỒNG PHONG gửi kèm theo
ĐỒNG PHONG sự gửi kèm theo
建性 BÁN PHONG KIẾN TÍNH,TÁNH tính nửa phong kiến
する KHAI PHONG mở niêm phong thư; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở
KHAI PHONG thư không niêm phong; việc mở dấu niêm phong; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở
艙口 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA niêm phong khoang
経済 KINH TẾ PHONG TỎA phong tỏa kinh tế
税関 THUẾ QUAN PHONG ẤN cặp chì hải quan
開き KHAI PHONG thư không niêm phong
艙口鎖検査報告書 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều