Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
倣う | PHÓNG,PHỎNG | mô phỏng; phỏng theo |
模倣する | MÔ PHÓNG,PHỎNG | đua nhau;mô phỏng |
模倣 | MÔ PHÓNG,PHỎNG | mô phỏng;sự mô phỏng |
先例に倣う | TIÊN LỆ PHÓNG,PHỎNG | theo tiền lệ |
QUAN TÂM
0