Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
芳香 | PHƯƠNG HƯƠNG | nước hoa |
芳紀 | PHƯƠNG KỶ | tuổi bẻ gãy sừng trâu; tuổi dậy thì |
芳名録 | PHƯƠNG DANH LỤC | sách dùng cho khách du lịch |
芳名 | PHƯƠNG DANH | danh thơm; danh tiếng tốt |
芳しい | PHƯƠNG | thơm |
来客芳名録 | LAI KHÁCH PHƯƠNG DANH LỤC | số ghi của khách |