Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
慣習法 | QUÁN TẬP PHÁP | luật theo tục lệ; luật tập quán |
慣習 | QUÁN TẬP | phong tục; tập quán; tập tục |
慣用句 | QUÁN DỤNG CÚ | thành ngữ; quán dụng ngữ |
慣例 | QUÁN LỆ | có tính lề thói tập quán; tập quán; thói quen;lề thói tập quán; thông lệ; quy ước; tập quán |
慣れる | QUÁN | dạn;làm quen;quen với; trở nên quen với |
慣れする | QUÁN | kinh nghiệm; thực hành |
慣れ | QUÁN | kinh nghiệm; thực hành |
慣らす | QUÁN | làm cho quen |
見慣れる | KIẾN QUÁN | quen mắt; quen nhìn; quen; biết rõ |
習慣を持つ | TẬP QUÁN TRÌ | quen lệ |
商慣習法 | THƯƠNG QUÁN TẬP PHÁP | luật thương mại |
習慣どおり | TẬP QUÁN | thói thường |
習慣となる | TẬP QUÁN | dạn |
不慣れ | BẤT QUÁN | không quen (làm); chưa có kinh nghiệm;sự không có thói quen; sự thiếu kinh nghiệm |
習慣 | TẬP QUÁN | lề;pháp;phong tục;thói quen; tập quán |
旧慣 | CỰU QUÁN | phong tục cũ; phong tục cổ xưa; hủ tục |
悪習慣 | ÁC TẬP QUÁN | Thói quen xấu |
声に慣れる | THANH QUÁN | bén tiếng |
匂いに慣れる | xxx QUÁN | bén mùi;quen hơi |
時代の習慣 | THỜI ĐẠI TẬP QUÁN | thế thái |