[kanji] Chữ Hán tự: QUẬT 堀

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
QUẬT XUYÊN kênh; sông đào
QUẬT CÁT kênh; sông đào; mương; hào
り出し物 QUẬT XUẤT VẬT món hời;vật tìm được (trong lòng đất); vật đào được; kho báu
QUẬT hào (vây quanh thanh trì…); kênh đào
ĐIẾU QUẬT ao cá
り葉 CĂN QUẬT DIỆP QUẬT sự kỹ càng; sự thấu đáo; sự cẩn thận
NGOẠI QUẬT hào bên ngoài thành
釣り ĐIẾU QUẬT ao câu cá

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều