[kanji] Chữ Hán tự : RINH, TÁNH 姓

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
RINH,TÁNH DANH họ và tên
RINH,TÁNH họ;tính
NGOẠI RINH,TÁNH họ mẹ; họ đằng ngoại; họ đằng nhà ngoại
ĐỒNG RINH,TÁNH sự cùng họ
BÁCH RINH,TÁNH trăm họ; nông dân; bách tính
BẢN RINH,TÁNH bản tính
CỰU RINH,TÁNH tên thời thiếu nữ; tên cũ; tên thời con gái
する CẢI RINH,TÁNH cải;cải họ;sửa đổi
する CẢI RINH,TÁNH thay tên đổi họ; thay họ; đổi họ; thay đổi tên họ
CẢI RINH,TÁNH thay tên đổi họ; thay họ; đổi họ; thay đổi tên họ

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều