Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
寵臣 | SỦNG THẦN | sủng thần; triều thần được sủng ái |
寵愛 | SỦNG ÁI | sự sủng ái |
寵幸 | SỦNG HẠNH | sự trọng đãi |
寵姫 | SỦNG CƠ | vợ yêu; thiếp yêu |
寵児 | SỦNG NHI | con yêu; đứa con được yêu chiều |