Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
佐官 | TẢ QUAN | sĩ quan cấp tá; một chức vụ trong nhà chùa |
補佐する | BỔ TẢ | phụ tá |
補佐する | BỔ TẢ | trợ lý; trợ giúp |
補佐 | BỔ TẢ | sự trợ lý |
少佐 | THIẾU,THIỂU TẢ | thiếu tá |
大佐 | ĐẠI TẢ | đại tá |