Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
尋常 | TẦM THƯỜNG | sự tầm thường; tầm thường;tầm thường; bình thường |
尋問 | TẦM VẤN | câu hỏi; sự tra hỏi; tra hỏi |
尋ね人 | TẦM NHÂN | người bị lạc; người đang tìm kiếm |
尋ねる | TẦM | hỏi;thăm hỏi;thăm viếng |
お尋ね者 | TẦM GIẢ | kẻ bị truy nã |