[kanji] Chữ Hán tự: TĂNG 僧

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
と尼 TĂNG NI TĂNG tăng ni
と尼 TĂNG NI tăng ni
TĂNG nhà sư;tầng
TĂNG VIỆN chùa
TĂNG CHÍNH sư trụ trì
TĂNG PHỤC tăng phục; cách ăn mặc của các nhà sư
TĂNG PHƯỜNG thầy chùa;thầy tu
TĂNG LỮ sa môn;tăng lữ
家屋 CAO TĂNG GIA ỐC cao ốc
住宅 CAO TĂNG TRÚ,TRỤ TRẠCH cao ốc
CAO TĂNG cao tăng
PHẬT TĂNG nhà sư; tăng lữ
LÃO TĂNG sư cụ
THIỀN TĂNG nhà sư theo phái thiền; thiền tăng
NI TĂNG VIỆN Nữ tu viện; nhà tu kín
NI TĂNG nữ tu; cô đồng;sư ni
TIỂU TĂNG người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
仏法 PHẬT PHÁP TĂNG Phật Pháp Tăng
聴聞 THÍNH VĂN TĂNG giáo sĩ nghe xưng tội
一つ目小 NHẤT MỤC TIỂU TĂNG yêu tinh độc nhãn

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều