Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
曾祖母 | TẰNG TỔ MẪU | Bà cố |
曾御祖母さん | TẰNG NGỰ TỔ MẪU | cụ bà |
曾お祖父さん | TẰNG TỔ PHỤ | cụ ông |
曾祖父 | TẰNG TỔ PHỤ | Ông cố |
曾祖父 | TẰNG TỔ PHỤ | Ông cố |
曾祖母 | TẰNG TỔ MẪU | Bà cố |
曾祖母 | TẰNG TỔ MẪU | Bà cố |
木曾川 | MỘC TẰNG XUYÊN | sông Kiso |