[kanji] Chữ Hán tự : THÁI 菜

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THÁI CHỦNG hạt cải dầu
漬け THÁI TÝ Rau muối; dưa muối
THÁI VIÊN vườn rau
っ葉服 THÁI DIỆP PHỤC Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy
っ葉 THÁI DIỆP Rau; lá rau xanh
THÁI rau cỏ
THÁI THỰC chay
THÁI THỰC sự ăn chay; việc ăn chay; chế độ ăn toàn rau
種油 THÁI CHỦNG DU Dầu thực vật; dầu chiết xuất từ cây cỏ
種殻 THÁI CHỦNG XÁC Vỏ hạt cải dầu
種梅雨 THÁI CHỦNG MAI VŨ Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4
漬け CAO THÁI TÝ cải chua
THANH THÁI LOẠI rau cải ngọt
THANH THÁI Rau có lá màu xanh đậm
DÃ THÁI VƯỜN vườn trẻ
スープ DÃ THÁI canh rau
サラダ DÃ THÁI dưa góp
を炒める DÃ THÁI SAO xào rau
BẠCH THÁI rau cải bắc thảo;rau cải bắp;rau cải thìa
を植える DÃ THÁI THỰC trồng rau
をゆでる DÃ THÁI luộc rau
DÃ THÁI rau
ĐIỀM THÁI củ cải đường
SƠ THÁI rau
SƠN THÁI rau dại ở núi
THÁI món ăn thêm; thức ăn kèm; món nhắm; đồ nhắm; nhắm; món nhậu; đồ nhậu
田と ĐIỀN THÁI VIÊN điền viên
生野 SINH DÃ THÁI rau sống
からし THÁI cải ngọt;rau cải trắng
庭で作った野 ĐÌNH TÁC DÃ THÁI Rau trồng trong vườn nhà

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều