[kanji] Chữ Hán tự: THAM 参

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
議院 THAM NGHỊ VIỆN thượng nghị viện
拝する THAM BÀI thăm hỏi;thăm viếng;viếng
謀長 THAM MƯU TRƯỜNG,TRƯỢNG tham mưu trưởng
拝する THAM BÀI tôn kính; thờ phụng; viếng thăm
謀部 THAM MƯU BỘ bộ tham mưu
THAM BÀI sự thờ phụng; sự tôn sùng; tôn sùng
THAM MƯU tham mưu
THAM CHIẾN tham chiến
観する THAM QUAN thăm
加資本 THAM GIA TƯ BẢN phần vốn tham gia
考材料 THAM KHẢO TÀI LIỆU tài liệu tham khảo
加者 THAM GIA GIẢ các bên tham gia;các bên tham gia hiệp định;người tham gia
考書 THAM KHẢO THƯ học cụ;sách tham khảo
加引受第三者による手形 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH chấp nhận danh dự hối phiếu
考人 THAM KHẢO NHÂN nhân chứng
加引受 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ bên tham gia;chấp nhận danh dự
考する THAM KHẢO tham khảo
加する THAM GIA chơi;góp mặt;kết nạp;tham
THAM KHẢO sự tham khảo; tham khảo
加する THAM GIA tham gia
照する THAM CHIẾU xem kịch;xem lại
THAM GIA sự tham gia; sự tham dự
照する THAM CHIẾU tham chiếu; tham khảo
THAM LIỆT sự hiện diện; sự có mặt; sự tham dự; tham dự
THAM CHIẾU sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
THAM đi
時間 THAM THỜI GIAN tham tán
議院議員 THAM NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN dân biểu thượng nghị viện;thượng nghị sĩ
政権 THAM CHÍNH,CHÁNH QUYỀN quyền bầu cử;quyền tham chính
議院 THAM NGHỊ VIỆN thượng nghị viện
THAM CHÍNH,CHÁNH tham chính
THAM sự lễ chùa; sự đi vãn cảnh chùa chiền
謀部 TỔNG THAM MƯU BỘ bộ tổng tham mưu
TRIỀU,TRIỆU THAM Viếng chùa vào sáng sớm
人払手形 TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu vô danh
する TRÌ THAM mang theo; đem theo
TRÌ THAM sự đem theo; sự mang theo
TỰ THAM việc viếng chùa; việc vãn chùa
CUNG THAM đi lễ đền chùa
MỘ THAM tảo mộ; đắp mộ;viếng mộ
する GIÁNG,HÀNG THAM đầu hàng; bỏ cuộc
NHÂN THAM cà rốt;nhân sâm
GIÁNG,HÀNG THAM sự đầu hàng; sự bỏ cuộc
お宮 CUNG THAM việc đi đến miếu thờ; việc đi đến điện thờ
婦人政権 PHỤ NHÂN THAM CHÍNH,CHÁNH QUYỀN chính quyền có phụ nữ tham dự
商業時間 THƯƠNG NGHIỆP THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
商務時間 THƯƠNG VỤ THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
お礼 LỄ THAM lại quả (cho nhà chùa)
試験に加する THI NGHIỆM THAM GIA dự thi;thi cử
朝鮮人 TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN THAM Cây nhân sâm
高麗人 CAO LỆ NHÂN THAM sâm Cao Ly; sâm Hàn Quốc
薬用の人 DƯỢC DỤNG NHÂN THAM nhân sâm
共同作業に加する CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA đóng góp

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều