[kanji] Chữ Hán tự: THÀNH 城

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THÀNH MÔN cổng thành
THÀNH QUÁCH tòa thành; lâu đài
THÀNH ĐÍCH thành;thành luỹ;thành quách;thành trì
THÀNH CHỦ,TRÚ chủ tòa thành; chủ lâu đài
下町 THÀNH HẠ ĐINH thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
THÀNH thành; lâu đài
CUNG THÀNH HUYỆN Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản)
CUNG THÀNH cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
CỔ THÀNH thành cổ
KHAI THÀNH sự mở cổng thành đầu hàng; đầu hàng
NHẬP THÀNH sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù)
HOANG THÀNH thành đổ nát; thành hoang phế
TRÚC THÀNH việc xây dựng lâu đài
CĂN THÀNH Căn cứ; trụ sở
CÔNG THÀNH vây thành
CƯ THÀNH cư trú
紫禁 TỬ CẤM THÀNH Tử Cấm Thành
万里の長 VẠN LÝ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÀNH Vạn Lý Trường Thành

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều