Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
匹敵 | THẤT ĐỊCH | đối thủ xoàng |
匹婦 | THẤT PHỤ | phụ nữ quê mùa |
匹夫 | THẤT PHU | người quê mùa; người cục mịch; người thô lỗ |
匹 | THẤT | con;tấm |
匹 | THẤT | con;tấm |
匹敵する | THẤT ĐỊCH | đuổi kịp |