Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
爪切 | TRẢO THIẾT | cái cắt móng tay |
指切り | CHỈ THIẾT | sự ngoắc tay |
貸切車 | THẢI THIẾT XA | xe ưu tiên |
布切れ | BỐ THIẾT | Mảnh vải; tấm vải |
一切れ | NHẤT THIẾT | một mảnh; một miếng |
貸切り | THẢI THIẾT | sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước |
布切れ | BỐ THIẾT | mảnh vải |
一切 | NHẤT THIẾT | hoàn toàn (không);toàn bộ |
飛び切り | PHI THIẾT | rất tốt; cực kỳ; đặc biệt |
貸し切り | THẢI THIẾT | sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước; đặt trước; hẹn trước; giữ chỗ trước |
澄み切る | TRỪNG THIẾT | làm quang; làm yên lặng; làm mất vẻ cau có |
布を切る | BỐ THIẾT | rọc vải |
記念切手 | KÝ NIỆM THIẾT THỦ | tem kỉ niệm;tem kỷ niệm |
紙を切る | CHỈ THIẾT | rọc giấy |
よく切れる小刀 | THIẾT TIỂU ĐAO | con dao sắc |
よく切れる | THIẾT | sắc (dao) |
息を切らす | TỨC THIẾT | ngạt hơi;việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi |
やり切る | THIẾT | làm xong hoàn toàn; hoàn thành; làm trọn vẹn |
息が切れる | TỨC THIẾT | hổn hển;hồng hộc |
ぶつ切り | THIẾT | cắt lớn |
思い切る | TƯ THIẾT | ngã lòng; thất vọng; tuyệt vọng; từ bỏ; chán nản; quyết định; quyết tâm |
通過切下げ | THÔNG QUÁ THIẾT HẠ | sụt giá tiền tệ |
思い切り | TƯ THIẾT | dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh;ráng sức |
売り切れる | MẠI THIẾT | bán sạch; bán hết; bán hết sạch; cháy chợ; bán hết veo; hết veo |
はち切れる | THIẾT | nổ tung ra; vỡ tung ra; bùng ra |
通貨切り下げ | THÔNG HÓA THIẾT HẠ | phá giá tiền tệ |
螺子切り | LOA TỬ,TÝ THIẾT | dao ren |
短く切る | ĐOẢN THIẾT | cắt ngắn |
木を切る | MỘC THIẾT | đốn cây;đốn gỗ; chặt cây; đốn củi; đốn; chặt;xẻ gỗ |
思い切って | TƯ THIẾT | quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám |
売り切れ | MẠI THIẾT | sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ |
つめ切り | THIẾT | cái bấm (móng tay) |
思い切った | TƯ THIẾT | quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo |
困り切る | KHỐN THIẾT | vô cùng bối rối |
往復切符 | VÃNG PHỤC THIẾT PHÙ | vé khứ hồi |
張り切る | TRƯƠNG THIẾT | đầy sinh khí; hăng hái |
乾き切る | CAN,CÀN,KIỀN THIẾT | ráo trơn |
踏み切る | ĐẠP THIẾT | quyết định; lao vào; bắt tay |
片道切符 | PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ | vé một chiều |
平価切下げ | BÌNH GIÁ THIẾT HẠ | phá giá tiền tệ |
中仕切り | TRUNG SĨ,SỸ THIẾT | Ngăn; buồng |
捩じ切り | LIỆT,LỆ THIẾT | dao ren |
平価切上げ | BÌNH GIÁ THIẾT THƯỢNG | nâng giá tiền tệ |
中仕切 | TRUNG SĨ,SỸ THIẾT | Sự phân chia |
帝王切開 | ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI | sinh phải mổ |
割り切る | CÁT THIẾT | chia ra theo tỉ lệ; giải thích rõ ràng dứt khoát |
不親切 | BẤT THÂN THIẾT | không thân thiết; lạnh nhạt;sự không thân thiết; sự lạnh nhạt |
締め切る | ĐẾ THIẾT | đóng; chấm dứt; ngừng; thôi |
拍子切り | PHÁCH TỬ,TÝ THIẾT | cắt vừa và dài |
締め切り | ĐẾ THIẾT | hạn cuối;kết thúc; chấm dứt |
点数切符 | ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ | phiếu tính số điểm |
手が切れる | THỦ THIẾT | đứt tay |
細かく切る | TẾ THIẾT | thái |
アーク切断 | THIẾT ĐOÀN,ĐOẠN | cắt hồ quang |
ひびの切れた | THIẾT | nứt nẻ (bàn tay) |
映画の切符 | ẢNH,ÁNH HỌA THIẾT PHÙ | vé xi-nê |
つめを切る | THIẾT | bấm móng |
しらを切る | THIẾT | giả vờ không biết; giả đò ngây thơ |
生地を切る | SINH ĐỊA THIẾT | rọc vải |
新聞を切り抜く | TÂN VĂN THIẾT BẠT | cắt bài báo |
無線小切手 | VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ | séc thông thường |
愛情を裏切る | ÁI TÌNH LÝ THIẾT | phụ tình |
祖国を裏切る | TỔ QUỐC LÝ THIẾT | phản quốc |
祖国を裏切りする | TỔ QUỐC LÝ THIẾT | mại quốc |
砂糖黍を切る | SA ĐƯỜNG THỬ THIẾT | chặt mía |
旅行者小切手 | LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ | séc du lịch |
お金を大切にする | KIM ĐẠI THIẾT | chắt chiu |
飛行機の切符 | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THIẾT PHÙ | vé máy bay |
肉を細かく切る | NHỤC TẾ THIẾT | thái thịt |
支払保証小切手 | CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ | đại lý đảm bảo thanh toán |
賞味期限が切れる | THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT | hết hạn; hết đát |
欠伸をする息を切らす | KHIẾM THÂN TỨC THIẾT | ngáp ngủ |