Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
手形仲買人 | THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới thương phiếu |
手帖 | THỦ THIẾP | Sổ tay |
手分けする | THỦ PHÂN | phân công; chia công việc |
手不足 | THỦ BẤT TÚC | sự thiếu nhân lực |
手を休めずに | THỦ HƯU | luôn tay |
手すり | THỦ | tay vịn |
手頸 | THỦ CẢNH | Cổ tay |
手配 | THỦ PHỐI | sự chuẩn bị; sự sắp xếp; sự bố trí; sắp xếp; chuẩn bị |
手術 | THỦ THUẬT | mổ; sự phẫu thuật;sự mổ; việc phẫu thuật;thủ thuật |
手続きをする | THỦ TỤC | làm giấy |
手渡し | THỦ ĐỘ | sự giao tận tay |
手本となる | THỦ BẢN | làm mẫu |
手数 | THỦ SỐ | phiền phức;tốn công; tốn sức |
手持ち品 | THỦ TRÌ PHẨM | hàng có sẵn;hàng hiện có |
手形仲買 | THỦ HÌNH TRỌNG MÃI | môi giới tín phiếu |
手巻寿司 | THỦ CẢI THỌ TƯ,TY | Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển) |
手分け | THỦ PHÂN | sự phân chia lao động; sự phân công lao động; phân chia |
手一杯 | THỦ NHẤT BÔI | đầy tay (nhiều thứ) |
手を上げる | THỦ THƯỢNG | giơ tay lên |
手が足りない | THỦ TÚC | thiếu nhân lực |
手順 | THỦ THUẬN | thứ tự; trình tự |
手遅れ | THỦ TRÌ | muộn; chậm trễ;sự muộn; sự chậm trễ |
手薄 | THỦ BẠC | sự thiếu thốn (nhân lực); thiếu thốn; thiếu; ít |
手続きする | THỦ TỤC | làm thủ tục |
手洗い鉢 | THỦ TẨY BÁT | chậu rửa; la va bô |
手本 | THỦ BẢN | chữ; tranh mẫu; mẫu;khuôn mẫu;mẫu;mẫu mực;tấm gương; điển hình |
手放し | THỦ PHÓNG | việc thả tay; bỏ rơi |
手持ち受注 | THỦ TRÌ THỤ,THỌ CHÚ | đơn hàng chưa thực hiện |
手形交換 | THỦ HÌNH GIAO HOÁN | bù trừ |
手工業的 | THỦ CÔNG NGHIỆP ĐÍCH | thủ công mỹ nghệ |
手入れ | THỦ NHẬP | sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc;sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát);sự thu thập; sự chỉnh lý |
手を洗う | THỦ TẨY | rửa tay |
手をねじる(脱臼する) | THỦ THOÁT CỮU | trẹo tay |
手が痛い | THỦ THỐNG | đau tay;nhức tay |
手離れ | THỦ LY | việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc |
手造り | THỦ TẠO,THÁO | sự tự tay làm;vải dệt thủ công;tự tay làm |
手落ち | THỦ LẠC | sự sai; cái sai; sai lầm |
手続き | THỦ TỤC | pháp;thủ tục |
手洗い | THỦ TẨY | bồn; chậu rửa tay;nhà vệ sinh; phòng tắm ; toa lét;nước rửa tay;sự rửa tay |
手書き | THỦ THƯ | bản viết |
手摺り | THỦ TRIỆP,LẠP | tay vịn; lan can |
手持ち | THỦ TRÌ | việc nắm giữ |
手形を割引く | THỦ HÌNH CÁT DẪN | chiết khấu |
手工業 | THỦ CÔNG NGHIỆP | nghề thủ công;thủ công nghiệp |
手入らず | THỦ NHẬP | không đụng đến |
手を束ねて | THỦ THÚC | thúc thủ; không làm gì cả |
手をとる | THỦ | cầm tay |
手が切れる | THỦ THIẾT | đứt tay |
手際良く | THỦ TẾ LƯƠNG | khả năng giải quyết tốt công việc |
手透き | THỦ THẤU | thời gian rỗi |
手荷物一時預かり所 | THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ | nơi gửi hành lí ngắn hạn |
手続 | THỦ TỤC | thủ tục |
手水 | THỦ THỦY | nước rửa hoặc để làm ẩm tay |
手書き | THỦ THƯ | sự viết tay; người viết chuyên nghiệp |
手摺 | THỦ TRIỆP,LẠP | lan can; chấn song |
手拭き | THỦ THỨC | khăn lau tay |
手形の振出人 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT NHÂN | chấp nhận hối phiếu |
手工品 | THỦ CÔNG PHẨM | hàng thủ công |
手先の器用な | THỦ TIÊN KHÍ DỤNG | khéo tay |
手を携えて | THỦ HUỀ | tay trong tay |
手をこまねく | THỦ | bó tay;khoanh tay |
手がむずむずする | THỦ | ngứa tay |
手際 | THỦ TẾ | phương pháp; khả năng giải quyết công việc;tài nghệ; bản năng |
手近か | THỦ CẬN | trong tầm với |
手荷物 | THỦ HÀ VẬT | hành lí gửi đi; hành lí mang theo người;hành trang |
手細工 | THỦ TẾ CÔNG | Việc thủ công; nghề thủ công |
手段をとる | THỦ ĐOẠN | xử lý |
手早い | THỦ TẢO | nhanh tay; khéo léo; linh lợi |
手提げ鞄 | THỦ ĐỀ BẠC,BÀO | cặp (kẹp giấy tờ tài liệu) |
手拭い | THỦ THỨC | khăn tắm |
手形の振り出し通知 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI | giấy báo hối phiếu |
手工 | THỦ CÔNG | thủ công |
手先 | THỦ TIÊN | ngón tay |
手を握る | THỦ ÁC | nắm tay |
手の甲 | THỦ GIÁP | mu bàn tay |
手から滑り落ちる | THỦ HOẠT LẠC | tuột tay |
手隙 | THỦ KHÍCH | thời gian rỗi |
手軽 | THỦ KHINH | nhẹ nhàng; đơn giản;sự nhẹ nhàng; sự đơn giản; sự dễ dàng |
手職 | THỦ CHỨC | Nghề thủ công |
手紙を開ける | THỦ CHỈ KHAI | bóc thơ |
手段 | THỦ ĐOẠN | phương kế;phương tiện; cách thức; phương pháp;thủ đoạn;thuật |
手旗信号 | THỦ KỲ TÍN HIỆU | tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho |
手提げ金庫 | THỦ ĐỀ KIM KHỐ | két sắt có thể xách tay |
手拭 | THỦ THỨC | khăn lau tay |
手形の受引受 | THỦ HÌNH THỤ,THỌ DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận hối phiếu |
手塩皿 | THỦ DIÊM MÃNH | đĩa nhỏ |
手元 | THỦ NGUYÊN | bên người; sẵn có;động tác tay;phần tay nắm của vật gì;tiền mặt trong tay;trong tay; bên tay |
手を振る | THỦ CHẤN,CHÂN | quơ tay |
手の指 | THỦ CHỈ | Ngón tay |
手 | THỦ | tay |
手間どる | THỦ GIAN | chàng ràng |
手車 | THỦ XA | xe đẩy; xe cút kít; xe ba gác |
手職 | THỦ CHỨC | Nghề thủ công |
手紙を渡す | THỦ CHỈ ĐỘ | đưa thư |
手機 | THỦ CƠ,KY | khung cửi |
手旗 | THỦ KỲ | sự đánh tín hiệu bằng tay |
手提げ袋 | THỦ ĐỀ ĐẠI | Túi xách |
手拭 | THỦ THỨC | khăn tay |
手形 | THỦ HÌNH | bản kê;dấu tay;hối phiếu; phiếu |
手堅い | THỦ KIỆN | chắc chắn; đáng tin cậy;ổn định (tình hình thị trường) |