[kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 3)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
信語 THỦ TÍN NGỮ ngôn ngữ thông qua cử chỉ bằng tay; tín hiệu tay
を振り上げる THỦ CHẤN,CHÂN THƯỢNG vung tay
の平 THỦ BÌNH gan bàn tay; lòng bàn tay
THỦ GIAN công nhân tạm thời;công sức; thời gian;công việc; công việc tính công; công việc tính sản phẩm;tiền công
足を束ねる THỦ TÚC THÚC bó cẳng;bó chân
習い THỦ TẬP sự học tập
紙を書く THỦ CHỈ THƯ viết thư
榴弾 THỦ LƯU,LỰU ĐẠN,ĐÀN lựu đạn
THỦ PHỦ rìu lưỡi vòm; rìu lưỡi
提げ THỦ ĐỀ Túi xách
招き THỦ CHIÊU vẫy tay (gọi người tới)
当てを支給する THỦ ĐƯƠNG CHI CẤP Trả tiền trợ cấp
土産 THỦ THỔ SẢN quà cáp (do khách tự mang đến); quà
作り THỦ TÁC sự tự tay làm;thủ công;vải dệt thủ công;tự tay làm
を振ってタクシーを呼ぶ THỦ CHẤN,CHÂN HÔ vẫy gọi xe tắc xi
の届く所 THỦ GIỚI SỞ vừa sức; trong tầm tay
KẾ THỦ bản lề
TƯƠNG,TƯỚNG THỦ đối phương; người đối diện;đối thủ;đối tượng
THÂM THỦ vết thương nguy hiểm
ĐẦU THỦ người phát bóng (bóng chày)
空拳 ĐỒ THỦ KHÔNG,KHỐNG QUYỀN sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng
ÁO THỦ sự nở muộn; sự ra hoa muộn; lớn chậm; chậm lớn
THIẾT THỦ tem; tem hàng
を増やす NHÂN THỦ TĂNG tăng nhân lực
に習う THƯỢNG THỦ TẬP học giỏi
BẢ THỦ tay cầm; quả đấm (cửa)
ĐỒ THỦ hai bàn tay trắng; sự không một xu dính túi
に渡る NHÂN THỦ ĐỘ rơi vào tay (của…)
に勉強する THƯỢNG THỦ MIỄN CƯỜNG học giỏi
盛り THỦ THỊNH kế hoạch tự phê chuẩn; tự phê chuẩn
CHÍCH THỦ một cánh tay; một bàn tay
THIỂN THỦ Vết thương nhẹ
ĐẠI THỦ bên cùng cộng tác chính;doanh nghiệp lớn; doanh nghiệp hàng đầu; công ty dẫn đầu; công ty hàng đầu; công ty lớn; doanh nghiệp đầu ngành; công ty đầu ngành; đại gia;sự mở rộng vòng tay; việc mở cả hai tay
する NHẬP THỦ nhận được; lĩnh được
NHÂN THỦ sao biển;sự giúp đỡ; sự hỗ trợ;tay người; số người làm
になる THƯỢNG THỦ thành thạo
THỦ NGỌC trò tung hứng túi
TỔ THỦ HÌNH bộ chứng từ;bộ hối phiếu
THỐNG THỦ một cú đánh mạnh; một nỗi đau
PHÁI THỦ bảnh
THỦ THỦ tay cầm; quả đấm (cửa)
NHẬP THỦ việc nhận được
THƯỢNG THỦ giỏi;khéo;khéo léo;thạo
洗い THỦ TẨY toa-lét; nhà vệ sinh
PHÁI THỦ lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ; hoa hòe hoa sói;sự lòe loẹt; sự màu mè
NHỊ THỦ Hai nhóm; hai băng
THƯỢNG THỦ lời tâng bốc; lời nịnh nọt;giỏi; cừ
THỦ SỐ sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền
MÃI THỦ người mua; bên mua; khách hàng
KHÔNG,KHỐNG THỦ võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
する ÁC THỦ bắt tay
打ち BÌNH THỦ ĐẢ sự đét (đít); sự phát (vào mông); sự tát
THỦ TIỀN kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
KHỔ THỦ kém; yếu
ÁC THỦ sự bắt tay
TẢ THỦ TRẮC bên tay trái
約款 NHẤT THỦ ƯỚC KHOAN điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
伝いさん THỦ TRUYỀN người giúp việc; hầu phòng; người ở; ô-sin; người hầu
交代をする TUYỂN THỦ GIAO ĐẠI có sự thay đổi người
NHƯỢC THỦ người tuổi trẻ sức lực cường tráng
TẢ THỦ tay trái
契約 NHẤT THỦ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng độc quyền
伝い THỦ TRUYỀN sự giúp đỡ
TUYỂN THỦ người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ
PHÁO THỦ pháo thủ
PHIẾN THỦ một tay
CA THỦ ca kỹ;ca nhi;ca sĩ
THỔ THỦ đê; bờ
TRUNG THỦ Lúa giữa mùa; rau giữa mùa
THẮNG THỦ ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình;tự tiện; tự ý;quen thuộc; quen; thân quen;tự do; tự nhiên;việc bếp núc; việc nội trợ; bếp núc; nội trợ;tự tiện; tự ý
で支える LƯỠNG THỦ CHI bưng
する TRƯỚC THỦ hưng
HÙNG THỦ cào; cái cào
傍観 CỦNG THỦ BÀN QUAN việc khoanh tay đứng nhìn; khoang tay đứng nhìn
TRỢ THỦ người hỗ trợ; người trợ giúp;phụ tá;trợ thủ
LƯỠNG THỦ hai tay
する TRƯỚC THỦ bắt tay vào công việc
傍観 CỦNG THỦ BÀN QUAN việc khoanh tay đứng nhìn; khoan tay đứng nhìn
TRƯỚC THỦ sự bắt tay vào công việc
する PHÁCH THỦ bắt tay;nắm tay
する PHÁCH THỦ vỗ tay
DIỆU THỦ chuyên gia; bậc thầy
集め THIẾT THỦ TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
HẠ THỦ kém; dốt
CỔ THỦ tay trống; người đánh trống
NGHĨA THỦ tay giả
TƯƠNG,TƯỚNG THỦ DỊCH Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim; người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)
ĐỊCH THỦ kẻ thù; địch thủ
PHÁCH THỦ sự vỗ tay
HỮU THỦ TRẮC bên tay phải
蒐集 THIẾT THỦ SƯU TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
SĨ,SỸ THỦ vai chính; người giữ vai trò chủ đạo
HẠ THỦ phần phía dưới; vị trí thấp kém; thứ hạng thấp
KỴ THỦ người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
の目 TƯƠNG,TƯỚNG THỦ MỤC con mắt của đối phương; trên phương diện của đối phương; lập trường của đối phương; quan điểm của đối phương
ĐẮC THỦ Sở trường; điểm mạnh
HỮU THỦ tay phải
を集める THIẾT THỦ TẬP sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
不足 NHÂN THỦ BẤT TÚC sự thiếu nhân lực
に話す THƯỢNG THỦ THOẠI nói giỏi

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều