Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
叔父さん | THÚC PHỤ | chú; bác; người đàn ông trung niên;thím |
叔父 | THÚC PHỤ | cậu; chú |
叔父 | THÚC PHỤ | cậu; chú;chú bác |
叔母さん | THÚC MẪU | cô; dì; người đàn bà trung niên; phụ nữ trung niên |
叔母 | THÚC MẪU | dì |
叔母 | THÚC MẪU | cô;dì |
父の叔父 | PHỤ THÚC PHỤ | cha chú |