Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
塾生 | THỤC SINH | học sinh trường tư thục |
塾 | THỤC | trường tư thục |
私塾 | TƯ THỤC | tư thục;việc học riêng ở nhà |
入塾 | NHẬP THỤC | sự nhập học trường tư |
学習塾 | HỌC TẬP THỤC | trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi |