Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
褒め上げる | BAO THƯỢNG | tâng bốc lên tận trời; tán dương; ca tụng |
泡が上がる | PHAO,BÀO THƯỢNG | nổi bọt |
旗を上げる | KỲ THƯỢNG | kéo cờ;treo cờ |
坂を上げる | PHẢN THƯỢNG | lên dốc |
便宜上 | TIỆN NGHI THƯỢNG | về phương diện tiện nghi; về vấn đề tiện nghi |
高く上げる | CAO THƯỢNG | giương cao |
盛り上げる | THỊNH THƯỢNG | chất thành đống;kích thích; dẫn đến đỉnh điểm; làm cho cực điểm của khoái lạc |
法律上の推定 | PHÁP LUẬT THƯỢNG SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán luật pháp |
掘り上がる | QUẬT THƯỢNG | bới lên;bới móc |
その上で | THƯỢNG | hơn nữa; ngoài ra; thêm vào đó |
飛び上げる | PHI THƯỢNG | nhổm dậy |
盛り上がる | THỊNH THƯỢNG | tăng lên |
挟み上げる | HIỆP,TIỆP THƯỢNG | gắp lên |
巻き上げる | CẢI THƯỢNG | cuốn;vén |
作り上げる | TÁC THƯỢNG | xây dựng; làm nên |
その上 | THƯỢNG | bên cạnh đó; ngoài ra; ngoài ra còn; hơn thế nữa; hơn nữa là;vả lại |
飛び上がる | PHI THƯỢNG | bay thẳng lên không trung;nhảy lên;vượt cấp |
花を上げる | HOA THƯỢNG | tặng hoa |
持ち上げる | TRÌ THƯỢNG | bốc;dựng đứng;nâng;sức nâng;vén |
刈り上げる | NGẢI THƯỢNG | tông ót; hớt tóc gáy; hớt tóc; cắt tóc; tỉa tóc |
こみ上げる | THƯỢNG | cảm thấy tanh tưởi; thấy đáng ghê;xoa dịu trái tim; khỏa lấp tình cảm |
身の上 | THÂN THƯỢNG | tương lai; số phận; tiểu sử cá nhân |
申し上げる | THÂN THƯỢNG | nói; kể; diễn đạt; phát biểu |
抱き上げる | BÃO THƯỢNG | ẵm |
差し上げる | SAI THƯỢNG | kính biếu;tặng biếu;tặng; cho |
刈り上げ | NGẢI THƯỢNG | tông ót; hớt tóc gáy; hớt tóc; cắt tóc |
この上もなく | THƯỢNG | trên hết; vô cùng; cực kỳ; nhất; có một không hai; tột bực; tối đa; nhất thế giới |
跳び上がる | KHIÊU THƯỢNG | bật lên; nhảy lên |
打ち上げる | ĐẢ THƯỢNG | hoàn thành; kết thúc; chấm dứt; phóng; bắn; làm xong;lao tới; ập tới; xông tới; đánh dạt; đánh giạt; giạt (vào bờ biển) |
切り上げ | THIẾT THƯỢNG | kết thúc; kết luận |
この上なく | THƯỢNG | trên hết; vô cùng; cực kỳ; nhất; có một không hai; tột bực; tối đa; nhất thế giới |
跳ね上がる | KHIÊU THƯỢNG | nhảy lên |
吹き上げる | XUY,XÚY THƯỢNG | húp |
出来上がる | XUẤT LAI THƯỢNG | được hoàn thành; làm xong |
この上ない | THƯỢNG | loại một; hạng nhất; loại nhất; vô song; nhất; có một không hai; độc nhất vô nhị |
頭が上げる | ĐẦU THƯỢNG | nhô đầu |
手を上げる | THỦ THƯỢNG | giơ tay lên |
出来上がり | XUẤT LAI THƯỢNG | sự hoàn thành; việc làm xong |
この上 | THƯỢNG | bên cạnh đó; hơn nữa; thêm vào đó; ngoài ra |
足を上に上げる | TÚC THƯỢNG THƯỢNG | chổng gọng |
聞き上手 | VĂN THƯỢNG THỦ | người biết lắng nghe |
燃え上がる | NHIÊN THƯỢNG | bốc cháy |
成り上がり者 | THÀNH THƯỢNG GIẢ | Kẻ mới phất lên; người mới phất lên |
全途上国 | TOÀN ĐỒ THƯỢNG QUỐC | các nước phát triển |
起き上がる | KHỞI THƯỢNG | dậy; đứng dậy; đứng lên;ngồi dậy |
繰り上げる | TÀO,TAO THƯỢNG | tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn |
思い上がる | TƯ THƯỢNG | trở nên tự mãn; trở nên kiêu ngạo |
非海上保険 | PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm phi hàng hải |
鍛え上げる | ĐOÀN,ĐOẢN THƯỢNG | dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện |
机の上に足を上げる | KỶ THƯỢNG TÚC THƯỢNG | gác chân lên bàn |
もみ上げ | THƯỢNG | mai |
渦巻き上がる | OA CẢI THƯỢNG | xoáy |
調子を上げる | ĐIỀU TỬ,TÝ THƯỢNG | lên giọng |
基準以上 | CƠ CHUẨN DĨ THƯỢNG | lạm |
のぼせ上がる | THƯỢNG | phát điên vì cái gì; mất trí vì; không tự kiềm chế được; không tự chủ được |
浮かび上がる | PHÙ THƯỢNG | nổi lên |
日本陸上自衛隊 | NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI | Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
平価切上げ | BÌNH GIÁ THIẾT THƯỢNG | nâng giá tiền tệ |
たくし上げる | THƯỢNG | cuộn lại; lôi lên; kéo lên; xắn lên (tay áo) |
階段を上げる | GIAI ĐOẠN THƯỢNG | leo thang |
逃げ口上 | ĐÀO KHẨU THƯỢNG | Câu trả lời thoái thác; câu trả lời có ý né tránh |
それ以上の | DĨ THƯỢNG | thêm nữa; hơn nữa; xa hơn nữa |
帆布を上げる | PHÀM BỐ THƯỢNG | kéo buồm |
価格を上げる | GIÁ CÁCH THƯỢNG | tăng giá |
発展途上国 | PHÁT TRIỂN ĐỒ THƯỢNG QUỐC | các nước đang phát triển |
国土の上に | QUỐC THỔ THƯỢNG | trên đất nước |
頭を地上に打ちつける | ĐẦU ĐỊA THƯỢNG ĐẢ | dộng đầu xuống đất |
開発途上国 | KHAI PHÁT ĐỒ THƯỢNG QUỐC | nước đang phát triển |
値段を上げる | TRỊ ĐOẠN THƯỢNG | treo giá |
温度が上がる | ÔN ĐỘ THƯỢNG | nhiệt độ lên |
突然わぎ上げる | ĐỘT NHIÊN THƯỢNG | bồng bột |
花火を打上げる | HOA HỎA ĐẢ THƯỢNG | bắn pháo bông |
命日を献上する | MỆNH NHẬT HIẾN THƯỢNG | cúng giỗ |
手を振り上げる | THỦ CHẤN,CHÂN THƯỢNG | vung tay |
謹んで申し上げる | CẨN THÂN THƯỢNG | cẩn cáo |
大声をはり上げる | ĐẠI THANH THƯỢNG | đánh tiếng |
任務の遂行上の失敗を繰り返す | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN | Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ |
仏壇に花を上げる | PHẬT ĐÀN HOA THƯỢNG | dâng hoa lên bàn thờ Phật |
給料の引き上げ(給料アップ) | CẤP LIỆU DẪN THƯỢNG CẤP LIỆU | tăng lương; nâng lương |
女性の地位向上協会 | NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI | Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ |