[kanji] Chữ Hán tự: : THƯƠNG 商 (Phần 1)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THƯƠNG HỒN ý tưởng nung nấu về buôn bán
業送り状 THƯƠNG NGHIỆP TỐNG TRẠNG hóa đơn thương mại
業利子 THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ,TÝ lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
THƯƠNG CÔNG công thương nghiệp
品引受 THƯƠNG PHẨM DẪN THỤ,THỌ chấp nhận hàng
品を包む THƯƠNG PHẨM BAO gói hàng
THƯƠNG NHÂN lái;lái buôn;nhà buôn;thương nhân; người trông coi cửa hàng
議する THƯƠNG NGHỊ thương nghị
業資本 THƯƠNG NGHIỆP TƯ BẢN tư bản thương nghiệp
業会議所 THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại
売する THƯƠNG MẠI ban chác;bán hàng;buôn;đi buôn;doanh thương;mua bán
品回転数 THƯƠNG PHẨM HỒI CHUYỂN SỐ mức lưu chuyển hàng hóa
品をストックする THƯƠNG PHẨM chứa hàng
THƯƠNG NHÂN Thương gia; người chủ hiệu; thương nhân
談する THƯƠNG ĐÀM thương thuyết
業貿易 THƯƠNG NGHIỆP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán
業会 THƯƠNG NGHIỆP HỘI thương hội
売する THƯƠNG MẠI thương mại; buôn bán
品名 THƯƠNG PHẨM DANH tên hàng
品の需要 THƯƠNG PHẨM NHU YẾU nhu cầu hàng hóa
事法 THƯƠNG SỰ PHÁP luật thương mại
談する THƯƠNG ĐÀM đàm phán thương mại
業調査会社 THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín dụng
業代表 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
THƯƠNG MẠI bán buôn;việc thương mại; việc buôn bán; thương mại
品取引書 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ đơn chào hàng
品の見本 THƯƠNG PHẨM KIẾN BẢN mẫu hàng
THƯƠNG kinh doanh; buôn bán
THƯƠNG ĐÀM sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại
業興信所 THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra thương mại
業代理店 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thương mại
品運送 THƯƠNG PHẨM VẬN TỐNG chuyên chở hàng hóa
品取引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ bản chào hàng
品の権利証書 THƯƠNG PHẨM QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ chứng từ sở hữu hàng hóa
船隊 THƯƠNG THUYỀN ĐỘI đội tàu buôn
業組合 THƯƠNG NGHIỆP TỔ HỢP thương đoàn;thương hội
業代理人 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN đại lý thương nghiệp
品輸出 THƯƠNG PHẨM THÂU XUẤT xuất khẩu hàng hoá
品取引価格 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá chào hàng
品の差押 THƯƠNG PHẨM SAI ÁP sai áp hàng
THƯƠNG THUYỀN thương thuyền
業省 THƯƠNG NGHIỆP TỈNH bộ thương mại;bộ thương nghiệp
業インボイス THƯƠNG NGHIỆP hóa đơn thương mại
品貿易条約 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
品協定 THƯƠNG PHẨM HIỆP ĐỊNH hiệp định hàng hoá
品がよく売れる THƯƠNG PHẨM MẠI hàng bán chạy
THƯƠNG XÃ công ty thương mại;hãng buôn;hãng buôn bán
業登記 THƯƠNG NGHIỆP ĐĂNG KÝ sổ đăng ký thương mại
業をはじめる THƯƠNG NGHIỆP khai trương
品貿易協約 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
品価値 THƯƠNG PHẨM GIÁ TRỊ giá trị thương mại
THƯƠNG PHẨM hàng;phần thưởng;sản phẩm; hàng hóa;sản phẩm; thương phẩm
THƯƠNG MỤC mặt hàng
業界 THƯƠNG NGHIỆP GIỚI giới thương mại
THƯƠNG NGHIỆP buôn bán;nghề buôn;thương;thương mại;thương nghiệp
品規格 THƯƠNG PHẨM QUY CÁCH qui cách hàng hoá
品供給協定 THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH hiệp định cung cấp hàng hoá
取引 THƯƠNG THỦ DẪN giao dịch buôn bán
用旅行人 THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN người chào hàng lưu động
業港 THƯƠNG NGHIỆP CẢNG cảng buôn
THƯƠNG CHIẾN tàu buôn
品管理 THƯƠNG PHẨM QUẢN LÝ bảo quản hàng
品供給 THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP cung cấp hàng
務館 THƯƠNG VỤ QUÁN cơ quan đại diện thương mại
THƯƠNG CẢNG cảng thương mại;thương cảng;thương khẩu
業手形 THƯƠNG NGHIỆP THỦ HÌNH hối phiếu thương nghiệp
慣習法 THƯƠNG QUÁN TẬP PHÁP luật thương mại
品目録 THƯƠNG PHẨM MỤC LỤC bảng kê hàng
品交換協定 THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH hiệp định trao đổi hàng hoá
務部 THƯƠNG VỤ BỘ bộ thương vụ
THƯƠNG PHÁP luật thương mại;thương luật
業品質 THƯƠNG NGHIỆP PHẨM CHẤT phẩm chất thương mại
THƯƠNG ĐIẾM cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán;cửa hiệu;hiệu buôn;thương điếm
品流通量 THƯƠNG PHẨM LƯU THÔNG LƯỢNG lưu lượng hàng hóa
品を陳列する THƯƠNG PHẨM TRẦN LIỆT bày hàng
務議事録 THƯƠNG VỤ NGHỊ SỰ LỤC biên bản thương vụ
標権 THƯƠNG TIÊU QUYỀN quyền nhãn hiệu
業参時間 THƯƠNG NGHIỆP THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
工業税 THƯƠNG CÔNG NGHIỆP THUẾ thuế công thương nghiệp
品注文書 THƯƠNG PHẨM CHÚ VĂN THƯ đơn đặt hàng
品を送る THƯƠNG PHẨM TỐNG gửi hàng
務省 THƯƠNG VỤ TỈNH bộ thương nghiệp;bộ thương vụ;Sở Thương mại
THƯƠNG TIÊU nhãn hiệu thương mại;thương hiệu; nhãn hiệu
業化 THƯƠNG NGHIỆP HÓA giới buôn bán;giới thương mại
工業所 THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ phòng thương mại và công nghệ
品検定する THƯƠNG PHẨM KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm hàng
品を積み込む THƯƠNG PHẨM TÍCH VÀO xếp hàng
務官 THƯƠNG VỤ QUAN thương vụ
業銀行 THƯƠNG NGHIỆP NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng thương nghiệp
業利潤 THƯƠNG NGHIỆP LỢI NHUẬN lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
工会議所 THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại và công nghiệp
品損害クレーム THƯƠNG PHẨM TỔN HẠI khiếu nại tổn thất hàng hoá
品を宣伝する THƯƠNG PHẨM TUYÊN TRUYỀN rao hàng
務参時間 THƯƠNG VỤ THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
業部 THƯƠNG NGHIỆP BỘ bộ thương nghiệp
業利息 THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỨC lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
工人名緑 THƯƠNG CÔNG NHÂN DANH LỤC danh bạ thương nhân
品所有権 THƯƠNG PHẨM SỞ HỮU QUYỀN quyền sở hữu hàng hoá
品を取引する THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN chào hàng
THƯƠNG VỤ thương vụ

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều