Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
尖る | TIÊM | nhọn sắc |
尖り声 | TIÊM THANH | Giọng nói giận dữ; giọng nói sắc gọn |
尖った | TIÊM | Nhọn; sắc bén |
肺尖 | PHẾ TIÊM | Đỉnh phổi (y) |
QUAN TÂM
0
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
尖る | TIÊM | nhọn sắc |
尖り声 | TIÊM THANH | Giọng nói giận dữ; giọng nói sắc gọn |
尖った | TIÊM | Nhọn; sắc bén |
肺尖 | PHẾ TIÊM | Đỉnh phổi (y) |