[kanji] Chữ Hán tự : TIỂU 小 (phần 1)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TIỂU VŨ lấm tấm;mưa bụi; mưa phùn
TIỂU HỔ con hổ con; hổ con
TIỂU KHUYỂN con chó con; chó con; cún con
TIỂU KHANG thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn
売り TIỂU MẠI bán lẻ
児科医 TIỂU NHI KHOA I,Y khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa
さい TIỂU bé;bé bỏng;bé nhỏ;còm;nhỏ;nhỏ bé;thấp bé;tí;tí hon
TIỂU ĐỘI tiểu đội
TIỂU THUYỀN xuồng
TIỂU NGƯU con bê; thịt bê; bê
工業 TIỂU CÔNG NGHIỆP tiểu công nghệ
売ね TIỂU MẠI giá bán lẻ
児科 TIỂU NHI KHOA khoa nhi; nhi khoa
間物 TIỂU GIAN VẬT hàng xa xỉ
TIỂU CHU,CHÂU tàu nhỏ; thuyền nhỏ
父さん TIỂU PHỤ chú; bác; người đàn ông trung niên
TIỂU XUYÊN dòng suối; con suối; suối
売する TIỂU MẠI bán lẻ
児まひ TIỂU NHI bệnh tê liệt ở trẻ con
間使い TIỂU GIAN SỬ,SỨ hầu gái
TIỂU TRƯỜNG,TRÀNG ruột non
TIỂU HỎA ngọn lửa nhỏ
TIỂU SƠN ngọn đồi;núi đất
TIỂU MẠI bán lẻ; dịch vụ
児ぜんそく TIỂU NHI bệnh suyễn ở trẻ con
間使 TIỂU GIAN SỬ,SỨ hầu gái
TIỂU HIẾP nách
海老類 TIỂU HẢI LÃO LOẠI tôm tép
TIỂU SƠN Ngọn đồi
型木造船 TIỂU HÌNH MỘC TẠO,THÁO THUYỀN ghe
TIỂU TĂNG người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
TIỂU TIỀN tiền lẻ
TIỂU DƯƠNG con cừu non; cừu non; cừu con
海老 TIỂU HẢI LÃO tép
TIỂU ỐC túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng;vựa
型専用車 TIỂU HÌNH CHUYÊN DỤNG XA xe díp
便 TIỂU TIỆN đi tiểu;tiểu tiện
麦粉をふるい分ける TIỂU MẠCH PHẤN PHÂN rây bột
銃の銃身 TIỂU SÚNG SÚNG THÂN nòng súng
糠雨 TIỂU KHANG VŨ mưa nhỏ
TIỂU BA sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn
宴会 TIỂU YẾN HỘI tiệc rượu
型寝台 TIỂU HÌNH TẨM ĐÀI giường nhỏ
作農 TIỂU TÁC NÔNG tá điền
麦粉 TIỂU MẠCH PHẤN bột mì
TIỂU SÚNG khẩu súng; súng nhỏ;súng trường
TIỂU KHANG Cám gạo
母さん TIỂU MẪU cô; bác
学生 TIỂU HỌC SINH học sinh tiểu học
TIỂU HÌNH dạng nhỏ; kích thước nhỏ
TIỂU NHÂN đứa trẻ; nhi đồng
TIỂU MẠCH lúa mì
TIỂU LƯỢNG lượng nhỏ; một chút
TIỂU TƯƠNG,SƯƠNG hộp nhỏ
TIỂU KIỀU cầu khỉ
学校 TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO tiểu học;trường tiểu học
TIỂU THI thìa cà phê
TIỂU NHÂN đứa trẻ; nhi đồng; người lùn; chú lùn
TIỂU ÁP vịt con
遣い銭 TIỂU KHIỂN TIỀN tiền tiêu vặt
礼拝堂 TIỂU LỄ BÀI ĐƯỜNG miếu
TIỂU CHI cành con;cành nhỏ
売額 TIỂU MẠI NGẠCH doanh số bán lẻ
包み TIỂU BAO gói bọc; bưu kiện
アジア TIỂU Tiểu Á
TIỂU ĐIỂU chim con; chim non
遣い TIỂU KHIỂN tiền tiêu vặt
TIỂU THẠCH đá cuội;đá sỏi;sỏi
TIỂU KHÚC bản đàn;đoản khúc
売金額 TIỂU MẠI KIM NGẠCH kim ngạch bán lẻ
TIỂU BAO bưu kiện;bưu phẩm;đùm;kiện nhỏ
さな根 TIỂU CĂN rễ con
TIỂU NGƯ mòi
TIỂU LỘ Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
TIỂU MÃNH cái đĩa nhỏ; đĩa nhỏ
文字 TIỂU VĂN TỰ chữ in thường
売店 TIỂU MẠI ĐIẾM cửa hàng bán lẻ
利口 TIỂU LỢI KHẨU thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
さい声ではなす TIỂU THANH thì thầm
TIỂU NGƯ cá nhỏ
豆色 TIỂU ĐẬU SẮC màu nâu đỏ
生意気 TIỂU SINH Ý KHÍ trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
数点 TIỂU SỐ ĐIỂM dấu chấm (phẩy) thập phân
売価格指数 TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá bán lẻ
切手の現金化 TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA séc tiền mặt
さいガラス瓶 TIỂU BÌNH nậm
TIỂU XƯƠNG nhánh xương; xương dăm;nhánh xương; xương răm
TIỂU ĐẬU đậu đỏ
球を投げる TIỂU CẦU ĐẦU gieo cầu
TIỂU SỐ số thập phân
売会社 TIỂU MẠI HỘI XÃ hãng bán lẻ
切手 TIỂU THIẾT THỦ ngân phiếu;séc;séc ngân hàng;tín phiếu
さいな TIỂU nhỏ;nhỏ bé;nho nhỏ;nhỏ tí
馬鹿 TIỂU MÃ LỘC thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
TIỂU THUYẾT tiểu thuyết
TIỂU NGỌC bi
TIỂU CHỈ ngón tay út; ngón út
売り店 TIỂU MẠI ĐIẾM cửa hàng bán lẻ
TIỂU ĐAO con dao;dao con;dao nhỏ; kiếm ngắn; dao găm
さいころ TIỂU thuở bé

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều