Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
電信柱 | ĐIỆN TÍN TRỤ | cột điện thoại |
通信がない | THÔNG TÍN | biệt tin |
興信所 | HƯNG TÍN SỞ | hãng điều tra tín dụng;phòng thương mại; phòng thông tin;văn phòng thám tử; phòng thông tin |
書信用紙 | THƯ TÍN DỤNG CHỈ | giấy viết thư |
半信半疑 | BÁN TÍN BÁN NGHI | bán tín bán nghi |
電信振替え | ĐIỆN TÍN CHẤN,CHÂN THẾ | chuyển tiền bằng điện tín |
通信 | THÔNG TÍN | hãng thông tấn;sự đưa tin; truyền tin; liên lạc;truyền thông; thông tin |
自信 | TỰ TÍN | tự tin |
書信を配達する | THƯ TÍN PHỐI ĐẠT | đưa thư |
俗信 | TỤC TÍN | tục ngữ |
電信局 | ĐIỆN TÍN CỤC,CUỘC | trụ sở đánh điện tín |
逓信 | ĐỆ TÍN | thông tin |
背信者 | BỐI TÍN GIẢ | Kẻ phản bội;phản phúc |
電信による申し込む | ĐIỆN TÍN THÂN VÀO | điện chào giá |
背信する | BỐI TÍN | phản bội; bội tín |
投信 | ĐẦU TÍN | ủy thác đầu tư |
不信者 | BẤT TÍN GIẢ | kẻ đáng ngờ |
電信 | ĐIỆN TÍN | điện tín |
送信する | TỐNG TÍN | chuyển đi; phát thanh; truyền hình |
背信 | BỐI TÍN | bội tín;sự phản bội; sự bội tín |
不信義 | BẤT TÍN NGHĨA | Sự thất tín; sự giả dối |
送信 | TỐNG TÍN | sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình |
手信語 | THỦ TÍN NGỮ | ngôn ngữ thông qua cử chỉ bằng tay; tín hiệu tay |
不信実 | BẤT TÍN THỰC | Sự giả dối; sự bội tín |
鳩信 | CƯU TÍN | việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư; bồ câu đưa thư |
迷信的 | MÊ TÍN ĐÍCH | tin nhảm |
所信 | SỞ TÍN | sự tin tưởng |
不信任案 | BẤT TÍN NHIỆM ÁN | sự bỏ phiếu bất tín nhiệm |
輸出信用保険 | THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM | bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
電気信号 | ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU | tín hiệu điện |
投資信託 | ĐẦU TƯ TÍN THÁC | sự ủy thác đầu tư |
送受信機 | TỐNG THỤ,THỌ TÍN CƠ,KY | máy thu phát |
手旗信号 | THỦ KỲ TÍN HIỆU | tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho |
遭難信号 | TAO NẠN,NAN TÍN HIỆU | tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS |
成功を信じる | THÀNH CÔNG TÍN | chắc ăn |
霧散通信所 | VỤ TÁN THÔNG TÍN SỞ | đài vô tuyến điện |
電気通信大学 | ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC | đại học điện tử viễn thông |
熱狂的信者 | NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ | Người cuồng tín; người mê tín |
商業興信所 | THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ | hãng điều tra thương mại |
無線電信 | VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN TÍN | vô tuyến điện |
タイ通信公社 | THÔNG TÍN CÔNG XÃ | Cơ quan Liên lạc Thái Lan |
限定受信技術 | HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT | Hệ thống Truy cập có điều kiện |
緊急通信 | KHẨN CẤP THÔNG TÍN | thông tin khẩn |
データ通信 | THÔNG TÍN | sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu |
デジタル信号処理素子 | TÍN HIỆU XỬ,XỨ LÝ TỐ TỬ,TÝ | Bộ Xử lý Tín hiệu Số |
中国国際信託投資公司 | TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY | Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
APF通信社 | THÔNG TÍN XÃ | thông tấn xã APF |
確固とした信念 | XÁC CỔ TÍN NIỆM | định tâm |
ベトナム通信社 | THÔNG TÍN XÃ | thông tấn xã việt nam |
国際電気通信基礎技術研究所 | QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |
フランス通信社 | THÔNG TÍN XÃ | Cơ quan Báo chí Pháp |
資金回収式信用状 | TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG | bộ luật thương mại |
欧州電気通信標準化機関 | ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN | Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu |
イタルタス通信 | THÔNG TÍN | Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS |
従業員株式所有信託 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC | ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động |
緊急位置確認発信機 | KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY | Máy phát Định vị Khẩn cấp |
アジア太平洋電気通信共同体 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ | Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
アフガン・イスラム通信 | THÔNG TÍN | Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan |
アジア太平洋移動体通信 | THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN | Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |